Có 1 kết quả:

岌嶪 jí yè ㄐㄧˊ ㄜˋ

1/1

jí yè ㄐㄧˊ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high and steep
(2) towering
(3) perilous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0